tam đa trong Tiếng Anh là gì?

tam đa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tam đa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tam đa

    the three abundances: happiness, riches longevity or many sons great happiness, longivity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tam đa

    the three abundances