tự trong Tiếng Anh là gì?
tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tự
courtesy name; chinese character; buddhist temple; pagoda; from; since
sách này có tự thế kỷ 17 this book dates back to the 17th century; this book dates from the 17th century
hắn có vợ tự lúc nào chẳng ai biết nobody knows since when he got married
oneself; on one's own
chú còn yếu quá nên chưa tự ăn được! i'm still too weak to feed myself!
hắn tự giới thiệu là nhân viên ngân hàng he introduced himself as a bank employee
self-
những lời lập luận của ông ta tự mâu thuẫn nhau his arguments are self-contradictory
also known as; alias
hoà, tự bi hoa, alias bi
Từ điển Việt Anh - VNE.
tự
(1) Chinese character; (2) Buddhist temple, pagoda; (3) from, since; (4) oneself, on one’s own, self-; (5) otherwise known as, alias