tự vệ trong Tiếng Anh là gì?
tự vệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tự vệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tự vệ
self-defence; to defend oneself
các phôi thai này chẳng khác nào những con người hoàn toàn không có khả năng tự vệ these embryos are totally defenseless human beings
xem dân quân tự vệ
Từ điển Việt Anh - VNE.
tự vệ
(self-)defense; to defend oneself