tự lập trong Tiếng Anh là gì?
tự lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tự lập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tự lập
to be self-made/self-reliant; to stand on one's own feet
một nhà tỉ phú tự lập (tự gầy dựng cơ nghiệp của mình) a self-made billionaire
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tự lập
* adj
self-made, independent
Từ điển Việt Anh - VNE.
tự lập
self-made, independent