tự ái trong Tiếng Anh là gì?

tự ái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tự ái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tự ái

    (lòng tự ái) self-love; amour propre

    làm cho ai tự ái to hurt/injure/wound somebody's pride; to touch somebody on the raw

    nén tự ái xuống to pocket/swallow one's pride

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tự ái

    pride, self-love