tự chủ trong Tiếng Anh là gì?

tự chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tự chủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tự chủ

    self-control

    tỏ ra có tự chủ cao trong một tình huống khó xử to exercise great self-control in an awkward situation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tự chủ

    * verb

    to self control

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tự chủ

    independence, self-governing, self-control