tối trong Tiếng Anh là gì?

tối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tối

    night; evening

    trời bắt đầu tối night is falling; the evening is drawing in

    dark; obscure

    trong này tối lắm it's very dark in here

    cô ta lúc nào cũng mặc đồ màu tối she always wears dark colours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tối

    * noun

    night, evening

    * adj

    dark dull, dense

    * adv

    extremely

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tối

    (1) night, evening, dark; (2) very