tối mắt trong Tiếng Anh là gì?

tối mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tối mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tối mắt

    dazzled, be blinded, be infatuated

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tối mắt

    dazzled, be blinded, be infatuated