tối nghĩa trong Tiếng Anh là gì?
tối nghĩa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tối nghĩa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tối nghĩa
obscure
luật này có quá nhiều chỗ tối nghĩa this law is full of obscurities
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tối nghĩa
* adj
obscure
Từ điển Việt Anh - VNE.
tối nghĩa
obscure meaning
Từ liên quan
- tối
- tối dạ
- tối gà
- tối kỵ
- tối mò
- tối mù
- tối om
- tối đa
- tối đi
- tối đó
- tối ưu
- tối cao
- tối cần
- tối huệ
- tối hảo
- tối hậu
- tối mai
- tối màu
- tối mật
- tối mắt
- tối mịt
- tối nay
- tối này
- tối qua
- tối rầm
- tối sầm
- tối tân
- tối tăm
- tối vui
- tối xẩm
- tối yếu
- tối đen
- tối đèn
- tối đêm
- tối đất
- tối đặc
- tối đến
- tối giản
- tối giời
- tối ngày
- tối suốt
- tối trời
- tối đoản
- tối mờ mờ
- tối nghĩa
- tối om om
- tối thiểu
- tối đa là
- tối ưu mã
- tối hôm nọ


