tối ưu trong Tiếng Anh là gì?
tối ưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tối ưu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tối ưu
best-case; optimal; optimum
công suất tối ưu optimal performance
những điều kiện/giải pháp tối ưu optimal conditions/solutions
Từ điển Việt Anh - VNE.
tối ưu
best, best-case, optimal
Từ liên quan
- tối
- tối dạ
- tối gà
- tối kỵ
- tối mò
- tối mù
- tối om
- tối đa
- tối đi
- tối đó
- tối ưu
- tối cao
- tối cần
- tối huệ
- tối hảo
- tối hậu
- tối mai
- tối màu
- tối mật
- tối mắt
- tối mịt
- tối nay
- tối này
- tối qua
- tối rầm
- tối sầm
- tối tân
- tối tăm
- tối vui
- tối xẩm
- tối yếu
- tối đen
- tối đèn
- tối đêm
- tối đất
- tối đặc
- tối đến
- tối giản
- tối giời
- tối ngày
- tối suốt
- tối trời
- tối đoản
- tối mờ mờ
- tối nghĩa
- tối om om
- tối thiểu
- tối đa là
- tối ưu mã
- tối hôm nọ