tưởng trong Tiếng Anh là gì?
tưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tưởng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tưởng
to believe; to think
anh tưởng anh là người duy nhất biết sự thật ư? do you think you have a monopoly of the truth?
đừng tưởng tôi đến đây là để ngồi đợi anh! don't think i'm just going to sit and wait for you!
to take... for
bà tưởng tôi là chàng ngốc ư? do you take me for an idiot?
hắn làm cho người ta tưởng hắn là bác sĩ he pretended he was a doctor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tưởng
* verb
to think
Từ điển Việt Anh - VNE.
tưởng
to believe, imagine, think (incorrectly); huge, enormous
Từ liên quan
- tưởng
- tưởng ai
- tưởng bở
- tưởng là
- tưởng lệ
- tưởng hão
- tưởng kim
- tưởng lầm
- tưởng lục
- tưởng như
- tưởng nhớ
- tưởng vậy
- tưởng niệm
- tưởng rằng
- tưởng thật
- tưởng vọng
- tưởng chừng
- tưởng nghĩa
- tưởng tượng
- tưởng ai nói
- tưởng thưởng
- tưởng tượng ra
- tưởng chừng như
- tưởng tượng đến
- tưởng tượng được
- tưởng tượng trước
- tưởng cần nhắc lại
- tưởng là khôn ngoan
- tưởng tượng hão huyền