tưởng thưởng trong Tiếng Anh là gì?
tưởng thưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tưởng thưởng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tưởng thưởng
to reward
về điều này chú cháu mình nhất định phải cám ơn limon! khách hàng trung thành như chú được tưởng thưởng là phải rồi! this is all thanks to limon! i was rewarded for being such a loyal customer!
Từ điển Việt Anh - VNE.
tưởng thưởng
to reward
Từ liên quan
- tưởng
- tưởng ai
- tưởng bở
- tưởng là
- tưởng lệ
- tưởng hão
- tưởng kim
- tưởng lầm
- tưởng lục
- tưởng như
- tưởng nhớ
- tưởng vậy
- tưởng niệm
- tưởng rằng
- tưởng thật
- tưởng vọng
- tưởng chừng
- tưởng nghĩa
- tưởng tượng
- tưởng ai nói
- tưởng thưởng
- tưởng tượng ra
- tưởng chừng như
- tưởng tượng đến
- tưởng tượng được
- tưởng tượng trước
- tưởng cần nhắc lại
- tưởng là khôn ngoan
- tưởng tượng hão huyền