tưởng thưởng trong Tiếng Anh là gì?

tưởng thưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tưởng thưởng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tưởng thưởng

    to reward

    về điều này chú cháu mình nhất định phải cám ơn limon! khách hàng trung thành như chú được tưởng thưởng là phải rồi! this is all thanks to limon! i was rewarded for being such a loyal customer!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tưởng thưởng

    to reward