tưởng nhớ trong Tiếng Anh là gì?
tưởng nhớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tưởng nhớ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tưởng nhớ
to commemorate
thắp hương tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ to commemorate heroic martyrs by burning incense; to burn incense in commemoration/memory of heroic martyrs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tưởng nhớ
* verb
to memorize
Từ điển Việt Anh - VNE.
tưởng nhớ
to memorize
Từ liên quan
- tưởng
- tưởng ai
- tưởng bở
- tưởng là
- tưởng lệ
- tưởng hão
- tưởng kim
- tưởng lầm
- tưởng lục
- tưởng như
- tưởng nhớ
- tưởng vậy
- tưởng niệm
- tưởng rằng
- tưởng thật
- tưởng vọng
- tưởng chừng
- tưởng nghĩa
- tưởng tượng
- tưởng ai nói
- tưởng thưởng
- tưởng tượng ra
- tưởng chừng như
- tưởng tượng đến
- tưởng tượng được
- tưởng tượng trước
- tưởng cần nhắc lại
- tưởng là khôn ngoan
- tưởng tượng hão huyền