tăng trong Tiếng Anh là gì?
tăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tăng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tăng
buddhist monk; bonze; bikkhu
xem tăng già
xem xe tăng
to augment; to increase; to raise; to put up
tăng lãi suất to raise interest rates
tăng gấp đôi to increase twofold; to double
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tăng
* noun
buddhist monk tank
* verb
to increase
Từ điển Việt Anh - VNE.
tăng
(1) to increase, raise; (2) tank, (armored vehicle); (3) Buddhist priest, Buddhist monk; (4) to hate
Từ liên quan
- tăng
- tăng ố
- tăng bo
- tăng ga
- tăng gô
- tăng lữ
- tăng mo
- tăng ni
- tăng sĩ
- tăng to
- tăng vụ
- tăng xá
- tăng âm
- tăng đố
- tăng đồ
- tăng bội
- tăng cấp
- tăng cứu
- tăng dần
- tăng dục
- tăng gia
- tăng già
- tăng giá
- tăng hội
- tăng lên
- tăng lực
- tăng nhẹ
- tăng nạp
- tăng phô
- tăng sản
- tăng sức
- tăng thu
- tăng thế
- tăng tốc
- tăng tục
- tăng vọt
- tăng đôi
- tăng đệm
- tăng binh
- tăng giảm
- tăng hoạt
- tăng liều
- tăng mạnh
- tăng nhạy
- tăng sinh
- tăng them
- tăng thuế
- tăng thêm
- tăng tiến
- tăng trật