tăng vọt trong Tiếng Anh là gì?

tăng vọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tăng vọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tăng vọt

    to boom; to shoot up; to rocket up; to sky-rocket

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tăng vọt

    to rise, increase