tàn tệ trong Tiếng Anh là gì?

tàn tệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tàn tệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tàn tệ

    * ttừ

    withless and ungrateful; pitiless, merciless, ruthless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tàn tệ

    * adj

    withless and ungrateful