tàn dư trong Tiếng Anh là gì?

tàn dư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tàn dư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tàn dư

    * dtừ

    remnant, vestige, the leftovers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tàn dư

    * noun

    vestige

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tàn dư

    vestige