tàn nhang trong Tiếng Anh là gì?

tàn nhang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tàn nhang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tàn nhang

    freckle

    mặt (bị) tàn nhang freckled face

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tàn nhang

    * noun

    (xem) tàn hương