tàn phế trong Tiếng Anh là gì?

tàn phế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tàn phế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tàn phế

    * ttừ

    dissable, invalid; infirm, maimed, crippled

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tàn phế

    * adj

    dissable, invalid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tàn phế

    crippled, handicapped, disabled, invalid