tàn tạ trong Tiếng Anh là gì?

tàn tạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tàn tạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tàn tạ

    * đtừ

    to go to seed, to wither up (away); decay, decline, pine away; withering, falling away; wither, dwindle waste away decay

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tàn tạ

    * verb

    to go to seed, to wither up (away)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tàn tạ

    to go to seed, wither up (away)