tàn tạ trong Tiếng Anh là gì?
tàn tạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tàn tạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tàn tạ
* đtừ
to go to seed, to wither up (away); decay, decline, pine away; withering, falling away; wither, dwindle waste away decay
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tàn tạ
* verb
to go to seed, to wither up (away)
Từ điển Việt Anh - VNE.
tàn tạ
to go to seed, wither up (away)
Từ liên quan
- tàn
- tàn y
- tàn bộ
- tàn dư
- tàn hạ
- tàn tạ
- tàn tệ
- tàn ác
- tàn úa
- tàn đi
- tàn bạo
- tàn cây
- tàn cục
- tàn dần
- tàn hao
- tàn huy
- tàn héo
- tàn hại
- tàn lụi
- tàn lửa
- tàn lực
- tàn mạt
- tàn phá
- tàn phế
- tàn phỉ
- tàn rụi
- tàn sát
- tàn thu
- tàn tật
- tàn độc
- tàn đời
- tàn binh
- tàn canh
- tàn cuộc
- tàn diệt
- tàn khốc
- tàn nhẫn
- tàn nhật
- tàn niên
- tàn phai
- tàn quân
- tàn tích
- tàn xuân
- tàn đông
- tàn chính
- tàn hương
- tàn ngược
- tàn nhang
- tàn thuốc
- tàn phá rừng