súc trong Tiếng Anh là gì?

súc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ súc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • súc

    * dtừ

    log; big roll

    * đtừ

    to rinse

    súc chai to rinse a bottle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • súc

    * noun

    log

    big roll

    * verb

    to rinse

    súc chai: to rinse a bottle

    súc miệng: to gargle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • súc

    (1) to raise (animals); (2) bale, bundle; (3) to rinse; (4) to hold, contain, arrest