súc vật trong Tiếng Anh là gì?
súc vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ súc vật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
súc vật
beast; brute; animal
(nói chung) cattle; livestock
xử sự như súc vật to behave like an animal
bệnh xảy ra ở súc vật animal disease; veterinary disease
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
súc vật
* noun
animal
Từ điển Việt Anh - VNE.
súc vật
animal, pet, livestock
Từ liên quan
- súc
- súc ấm
- súc cơm
- súc mục
- súc ngữ
- súc sản
- súc sắc
- súc vật
- súc chat
- súc dịch
- súc giấy
- súc khoa
- súc ruột
- súc sinh
- súc sích
- súc sạch
- súc thịt
- súc tích
- súc tính
- súc miệng
- súc vật ăn
- súc vật lạc
- súc vật thồ
- súc vật thiến
- súc huyết quản
- súc vật vỗ béo
- súc vật đòi ăn
- súc vật đẻ non
- súc sắc có đổ chì
- súc vật nhỏ vỗ béo
- súc vật nhỏ quá khổ
- súc vật thuần chủng
- súc vật ăn xác thối
- súc vật gầy gò đói ăn
- súc vật gầy khẳng khiu
- súc vật đang chăn trên đồng cỏ