súc ruột trong Tiếng Anh là gì?
súc ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ súc ruột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
súc ruột
to clear the bowels; to administer an enema
Từ liên quan
- súc
- súc ấm
- súc cơm
- súc mục
- súc ngữ
- súc sản
- súc sắc
- súc vật
- súc chat
- súc dịch
- súc giấy
- súc khoa
- súc ruột
- súc sinh
- súc sích
- súc sạch
- súc thịt
- súc tích
- súc tính
- súc miệng
- súc vật ăn
- súc vật lạc
- súc vật thồ
- súc vật thiến
- súc huyết quản
- súc vật vỗ béo
- súc vật đòi ăn
- súc vật đẻ non
- súc sắc có đổ chì
- súc vật nhỏ vỗ béo
- súc vật nhỏ quá khổ
- súc vật thuần chủng
- súc vật ăn xác thối
- súc vật gầy gò đói ăn
- súc vật gầy khẳng khiu
- súc vật đang chăn trên đồng cỏ