súc tích trong Tiếng Anh là gì?

súc tích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ súc tích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • súc tích

    * ttừ

    concise; terse; compendious; succinct

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • súc tích

    * adjective

    concise, terse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • súc tích

    concise, terse; to store, collect, accumulate