súc sản trong Tiếng Anh là gì?
súc sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ súc sản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
súc sản
animal husbandry products
công ty súc sản meat company
Từ điển Việt Anh - VNE.
súc sản
animal husbandry products, dairy products
Từ liên quan
- súc
- súc ấm
- súc cơm
- súc mục
- súc ngữ
- súc sản
- súc sắc
- súc vật
- súc chat
- súc dịch
- súc giấy
- súc khoa
- súc ruột
- súc sinh
- súc sích
- súc sạch
- súc thịt
- súc tích
- súc tính
- súc miệng
- súc vật ăn
- súc vật lạc
- súc vật thồ
- súc vật thiến
- súc huyết quản
- súc vật vỗ béo
- súc vật đòi ăn
- súc vật đẻ non
- súc sắc có đổ chì
- súc vật nhỏ vỗ béo
- súc vật nhỏ quá khổ
- súc vật thuần chủng
- súc vật ăn xác thối
- súc vật gầy gò đói ăn
- súc vật gầy khẳng khiu
- súc vật đang chăn trên đồng cỏ