sân trong Tiếng Anh là gì?

sân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sân

    yard; courtyard; ground; court; course

    nhà bếp nhìn ra sân the kitchen looks out onto the courtyard

    ngay giữa sân right in the middle of the yard

    hatred

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sân

    * noun

    yard, courtyard, court

    ground, course

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sân

    yard, courtyard, lot