sân khấu trong Tiếng Anh là gì?
sân khấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sân khấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sân khấu
stage
các ngôi sao sân khấu và điện ảnh stars of stage and screen
lên sân khấu từ năm 10 tuổi to go on the stage at the age of ten; to tread the boards at the age of ten
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sân khấu
* noun
stage
Từ điển Việt Anh - VNE.
sân khấu
stage, scene
Từ liên quan
- sân
- sân cỏ
- sân ga
- sân si
- sân bay
- sân gác
- sân hòe
- sân kho
- sân lai
- sân lái
- sân nhà
- sân nhỏ
- sân sau
- sân tàu
- sân banh
- sân bóng
- sân băng
- sân chơi
- sân cứng
- sân golf
- sân hiên
- sân khấu
- sân nuôi
- sân phơi
- sân rồng
- sân trại
- sân ngoài
- sân sướng
- sân trong
- sân trước
- sân thượng
- sân trường
- sân bay lớn
- sân bay nổi
- sân bóng đá
- sân chơi ky
- sân cricket
- sân máy bay
- sân tập bắn
- sân đá bóng
- sân đập lúa
- sân chạy đua
- sân quần vợt
- sân thể thao
- sân vận động
- sân đánh gôn
- sân bóng chày
- sân khấu quay
- sân phân phối
- sân bay vũ trụ