sân khấu trong Tiếng Anh là gì?

sân khấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sân khấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sân khấu

    stage

    các ngôi sao sân khấu và điện ảnh stars of stage and screen

    lên sân khấu từ năm 10 tuổi to go on the stage at the age of ten; to tread the boards at the age of ten

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sân khấu

    * noun

    stage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sân khấu

    stage, scene