sân cỏ trong Tiếng Anh là gì?
sân cỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sân cỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sân cỏ
football ground
phản đối bạo lực trên sân cỏ to protest against football violence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sân cỏ
* noun
football ground
Từ điển Việt Anh - VNE.
sân cỏ
grassy field, football field
Từ liên quan
- sân
- sân cỏ
- sân ga
- sân si
- sân bay
- sân gác
- sân hòe
- sân kho
- sân lai
- sân lái
- sân nhà
- sân nhỏ
- sân sau
- sân tàu
- sân banh
- sân bóng
- sân băng
- sân chơi
- sân cứng
- sân golf
- sân hiên
- sân khấu
- sân nuôi
- sân phơi
- sân rồng
- sân trại
- sân ngoài
- sân sướng
- sân trong
- sân trước
- sân thượng
- sân trường
- sân bay lớn
- sân bay nổi
- sân bóng đá
- sân chơi ky
- sân cricket
- sân máy bay
- sân tập bắn
- sân đá bóng
- sân đập lúa
- sân chạy đua
- sân quần vợt
- sân thể thao
- sân vận động
- sân đánh gôn
- sân bóng chày
- sân khấu quay
- sân phân phối
- sân bay vũ trụ