sân kho trong Tiếng Anh là gì?
sân kho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sân kho sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sân kho
* dtừ
barnyard
Từ liên quan
- sân
- sân cỏ
- sân ga
- sân si
- sân bay
- sân gác
- sân hòe
- sân kho
- sân lai
- sân lái
- sân nhà
- sân nhỏ
- sân sau
- sân tàu
- sân banh
- sân bóng
- sân băng
- sân chơi
- sân cứng
- sân golf
- sân hiên
- sân khấu
- sân nuôi
- sân phơi
- sân rồng
- sân trại
- sân ngoài
- sân sướng
- sân trong
- sân trước
- sân thượng
- sân trường
- sân bay lớn
- sân bay nổi
- sân bóng đá
- sân chơi ky
- sân cricket
- sân máy bay
- sân tập bắn
- sân đá bóng
- sân đập lúa
- sân chạy đua
- sân quần vợt
- sân thể thao
- sân vận động
- sân đánh gôn
- sân bóng chày
- sân khấu quay
- sân phân phối
- sân bay vũ trụ