sân vận động trong Tiếng Anh là gì?
sân vận động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sân vận động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sân vận động
stadium
nhiều sân vận động quy mô lớn đã được xây dựng năm 2001 many large-scale stadiums were built in 2001
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sân vận động
* noun
stadium
Từ điển Việt Anh - VNE.
sân vận động
stadium
Từ liên quan
- sân
- sân cỏ
- sân ga
- sân si
- sân bay
- sân gác
- sân hòe
- sân kho
- sân lai
- sân lái
- sân nhà
- sân nhỏ
- sân sau
- sân tàu
- sân banh
- sân bóng
- sân băng
- sân chơi
- sân cứng
- sân golf
- sân hiên
- sân khấu
- sân nuôi
- sân phơi
- sân rồng
- sân trại
- sân ngoài
- sân sướng
- sân trong
- sân trước
- sân thượng
- sân trường
- sân bay lớn
- sân bay nổi
- sân bóng đá
- sân chơi ky
- sân cricket
- sân máy bay
- sân tập bắn
- sân đá bóng
- sân đập lúa
- sân chạy đua
- sân quần vợt
- sân thể thao
- sân vận động
- sân đánh gôn
- sân bóng chày
- sân khấu quay
- sân phân phối
- sân bay vũ trụ