rắn trong Tiếng Anh là gì?

rắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rắn

    hard; solid; snake; serpent

    rắn độc poisonous/venemous snake

    rất sợ rắn to have a horror of snakes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rắn

    * adj

    hard; rigid

    rắn như rát: as hard a sa iron

    * noun

    snake; serpent

    rắn độc: poisonous snake

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rắn

    (1) snake; (2) hard, rigid; to harden