rắn chắc trong Tiếng Anh là gì?

rắn chắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rắn chắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rắn chắc

    * ttừ

    hard and solid, firm, stable, dumpy, thick set, brawny, solidify, become solid

    người anh rắn chắc và cân đối he was brawny and well built

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rắn chắc

    * adj

    hard and solid, firm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rắn chắc

    firm, hard, solid