rắn rỏi trong Tiếng Anh là gì?

rắn rỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rắn rỏi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rắn rỏi

    sturdy; firm; solid; squat; dumpy; thickset

    thằng bé trông rắn rỏi the little boy looks sturdy

    lời nói rắn rỏi firm words

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rắn rỏi

    strong, tough, rough, firm, sturdy