rắn mặt trong Tiếng Anh là gì?

rắn mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rắn mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rắn mặt

    stubborn, wilful, obstinate

    thằng bé rắn mặt the child is very stubborn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rắn mặt

    Stubborn, wilful, obstinate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rắn mặt

    stubborn, headstrong, willful, obstinate