rắn mặt trong Tiếng Anh là gì?
rắn mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rắn mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rắn mặt
stubborn, wilful, obstinate
thằng bé rắn mặt the child is very stubborn
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rắn mặt
Stubborn, wilful, obstinate
Từ điển Việt Anh - VNE.
rắn mặt
stubborn, headstrong, willful, obstinate
Từ liên quan
- rắn
- rắn cấc
- rắn gió
- rắn lại
- rắn lải
- rắn lột
- rắn lục
- rắn mào
- rắn mắt
- rắn mặt
- rắn mối
- rắn phì
- rắn ráo
- rắn rết
- rắn rỏi
- rắn sức
- rắn đèn
- rắn đất
- rắn đầu
- rắn độc
- rắn biển
- rắn chắc
- rắn danh
- rắn giun
- rắn nước
- rắn thần
- rắn trun
- rắn vipe
- rắn chuông
- rắn hổ lửa
- rắn như đá
- rắn bôtơrôp
- rắn cạp nia
- rắn dọc dưa
- rắn hai đầu
- rắn hổ mang
- rắn lải đen
- rắn mai gầm
- rắn nẹp nia
- rắn độc nhỏ
- rắn cuộn mồi
- rắn cạp nong
- rắn hổ chuối
- rắn mang hoa
- rắn như thép
- rắn trun đỉa
- rắn mang bành
- rắn nhiều đầu
- rắn như xương
- rắn thủy tinh