rắn như đá trong Tiếng Anh là gì?
rắn như đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rắn như đá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rắn như đá
hard as stone
Từ điển Việt Anh - VNE.
rắn như đá
hard as rock
Từ liên quan
- rắn
- rắn cấc
- rắn gió
- rắn lại
- rắn lải
- rắn lột
- rắn lục
- rắn mào
- rắn mắt
- rắn mặt
- rắn mối
- rắn phì
- rắn ráo
- rắn rết
- rắn rỏi
- rắn sức
- rắn đèn
- rắn đất
- rắn đầu
- rắn độc
- rắn biển
- rắn chắc
- rắn danh
- rắn giun
- rắn nước
- rắn thần
- rắn trun
- rắn vipe
- rắn chuông
- rắn hổ lửa
- rắn như đá
- rắn bôtơrôp
- rắn cạp nia
- rắn dọc dưa
- rắn hai đầu
- rắn hổ mang
- rắn lải đen
- rắn mai gầm
- rắn nẹp nia
- rắn độc nhỏ
- rắn cuộn mồi
- rắn cạp nong
- rắn hổ chuối
- rắn mang hoa
- rắn như thép
- rắn trun đỉa
- rắn mang bành
- rắn nhiều đầu
- rắn như xương
- rắn thủy tinh