quyền trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
quyền
right
quyền đi qua/tị nạn right of way/asylum
giành được quyền làm điều gì to win the right to do something
power; authority
uỷ ban có quyền quyết định/phân xử the committee has the power to decide/judge
xin nhớ rằng bà ấy có quyền đối với tất cả mọi nhân viên keep in mind that she has authority over all the staff; keep in mind that she is in authority over all the staff
boxing; temporary; acting; interim
quyền giám đốc temporary director/manager; interim manager; acting manager
quyền thủ tướng acting prime minister
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quyền
* noun
Right
quyền lập pháp: The law-mating right
Power
đảng cầm quyền: The party in power
* noun
boxing
* adj
acting; ad interim
quyền giám đốc: an acting director
Từ điển Việt Anh - VNE.
quyền
(1) acting (president, etc.); (2) authority, power; (3) right (to do something)
- quyền
- quyền mẹ
- quyền uy
- quyền anh
- quyền giữ
- quyền hơn
- quyền hạn
- quyền lợi
- quyền lực
- quyền môn
- quyền phỉ
- quyền quý
- quyền thế
- quyền vua
- quyền vào
- quyền đòi
- quyền đặt
- quyền biến
- quyền bình
- quyền bính
- quyền chọn
- quyền cước
- quyền dùng
- quyền hành
- quyền nghi
- quyền năng
- quyền pháp
- quyền sống
- quyền thần
- quyền kế vị
- quyền nhiếp
- quyền nhiệm
- quyền thuật
- quyền tự do
- quyền ân xá
- quyền đề cử
- quyền bá chủ
- quyền bầu cử
- quyền câu cá
- quyền cư trú
- quyền sở hữu
- quyền trượng
- quyền tư hữu
- quyền tị nạn
- quyền tự trị
- quyền vô hạn
- quyền xử xét
- quyền ăn nói
- quyền đi bầu
- quyền đi qua