quyền bầu cử trong Tiếng Anh là gì?

quyền bầu cử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quyền bầu cử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quyền bầu cử

    right to vote; suffrage; franchise

    tước quyền bầu cử của ai to deprive somebody of his right to vote; to disfranchise