quyền hành trong Tiếng Anh là gì?

quyền hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quyền hành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quyền hành

    power; authority

    vậy là cảnh sát nắm trong tay quá nhiều quyền hành it leaves too much power in the hands of the police

    bà ấy chẳng có quyềnn hành gì đối với con cá she has no authority over her children; she has no power over her children

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quyền hành

    * noun

    power, authority

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quyền hành

    power, authority, influence