quyền lực trong Tiếng Anh là gì?
quyền lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quyền lực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quyền lực
power and influence
địa vị và quyền lực position and power
quyền lực chính trị political power
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quyền lực
* noun
power and ingluence
Từ điển Việt Anh - VNE.
quyền lực
power, influence
Từ liên quan
- quyền
- quyền mẹ
- quyền uy
- quyền anh
- quyền giữ
- quyền hơn
- quyền hạn
- quyền lợi
- quyền lực
- quyền môn
- quyền phỉ
- quyền quý
- quyền thế
- quyền vua
- quyền vào
- quyền đòi
- quyền đặt
- quyền biến
- quyền bình
- quyền bính
- quyền chọn
- quyền cước
- quyền dùng
- quyền hành
- quyền nghi
- quyền năng
- quyền pháp
- quyền sống
- quyền thần
- quyền kế vị
- quyền nhiếp
- quyền nhiệm
- quyền thuật
- quyền tự do
- quyền ân xá
- quyền đề cử
- quyền bá chủ
- quyền bầu cử
- quyền câu cá
- quyền cư trú
- quyền sở hữu
- quyền trượng
- quyền tư hữu
- quyền tị nạn
- quyền tự trị
- quyền vô hạn
- quyền xử xét
- quyền ăn nói
- quyền đi bầu
- quyền đi qua