quyền lợi trong Tiếng Anh là gì?

quyền lợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quyền lợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quyền lợi

    interests

    quyền lợi kinh tế của chúng ta ở vùng này our economic interests in this region

    việc này chạm đến quyền lợi của tôi this runs against my interests

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quyền lợi

    * noun

    interest

    việc này chạm đến quyền lợi của tôi: This runs against my interests

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quyền lợi

    interests; (work) benefits