quang trong Tiếng Anh là gì?

quang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quang

    hanger; clear

    trời quang mây tạnh the sky is cloudless and clear

    rattan or bamboo frame to hold loads at the ends of carrying pole (quang gánh) be bright; be clear (of obstacles); light

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quang

    * noun

    hanger

    * adj

    clear

    trời quang mây tạnh: The sky is cloudless and clear

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quang

    light, bright