quang cảnh trong Tiếng Anh là gì?
quang cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quang cảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quang cảnh
* dtừ
view, landscape; sight, scene, spectacle, show
bày ra trước mặt một quang cảnh tiêu điều present/look a sorry spectacle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quang cảnh
* noun
sight, scene
Từ điển Việt Anh - VNE.
quang cảnh
sight, scene, spectacle, situation
Từ liên quan
- quang
- quang cụ
- quang kế
- quang từ
- quang tử
- quang âm
- quang độ
- quang ấn
- quang báo
- quang dầu
- quang dẫn
- quang hoa
- quang huy
- quang hóa
- quang học
- quang hợp
- quang lực
- quang mây
- quang phổ
- quang sai
- quang tâm
- quang chất
- quang cảnh
- quang diệu
- quang giác
- quang giải
- quang gánh
- quang kính
- quang lãng
- quang minh
- quang niên
- quang năng
- quang phân
- quang phục
- quang quác
- quang thái
- quang trục
- quang tạnh
- quang vinh
- quang điện
- quang đãng
- quang đăng
- quang lượng
- quang quạnh
- quang tuyến
- quang nguyên
- quang hóa học
- quang phổ học
- quang điện kế
- quang điện tử