quang cảnh trong Tiếng Anh là gì?

quang cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quang cảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quang cảnh

    * dtừ

    view, landscape; sight, scene, spectacle, show

    bày ra trước mặt một quang cảnh tiêu điều present/look a sorry spectacle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quang cảnh

    * noun

    sight, scene

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quang cảnh

    sight, scene, spectacle, situation