quang học trong Tiếng Anh là gì?
quang học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quang học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quang học
optical
các thiết bị quang học optical devices
optics
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quang học
* noun
optics
Từ điển Việt Anh - VNE.
quang học
optics
Từ liên quan
- quang
- quang cụ
- quang kế
- quang từ
- quang tử
- quang âm
- quang độ
- quang ấn
- quang báo
- quang dầu
- quang dẫn
- quang hoa
- quang huy
- quang hóa
- quang học
- quang hợp
- quang lực
- quang mây
- quang phổ
- quang sai
- quang tâm
- quang chất
- quang cảnh
- quang diệu
- quang giác
- quang giải
- quang gánh
- quang kính
- quang lãng
- quang minh
- quang niên
- quang năng
- quang phân
- quang phục
- quang quác
- quang thái
- quang trục
- quang tạnh
- quang vinh
- quang điện
- quang đãng
- quang đăng
- quang lượng
- quang quạnh
- quang tuyến
- quang nguyên
- quang hóa học
- quang phổ học
- quang điện kế
- quang điện tử