quang đãng trong Tiếng Anh là gì?

quang đãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quang đãng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quang đãng

    * ttừ

    well-exposed and spacious; clear up; clear and vast; cloudless, (of weather) radiant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quang đãng

    * adj

    well-exposed and spacious; clear

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quang đãng

    clear (weather)