quang minh trong Tiếng Anh là gì?

quang minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quang minh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quang minh

    * ttừ

    open, bright, radiant, righteous, magnanimous

    quang minh chính đại open and straight forward

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quang minh

    * adj

    open

    quang minh chính đại: open and straigtforward