quan trong Tiếng Anh là gì?
quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quan
mandarin
ông nên mời càng ít quan càng tốt, vì họ tham lắm you should invite as few mandarins as posible, because they are very greedy
franc (currency unit of belgium, france, switzerland...)
đổi đô la ra đồng quan to change dollars into francs
Từ điển Việt Anh - VNE.
quan
(1) official, officer; (2) franc (unit of currency); (3) coffin; (4) sense
Từ liên quan
- quan
- quan hà
- quan hệ
- quan họ
- quan lộ
- quan sứ
- quan to
- quan tư
- quan võ
- quan ải
- quan ấn
- quan chế
- quan cảm
- quan hàm
- quan hầu
- quan khố
- quan lãm
- quan lại
- quan lớn
- quan nha
- quan phụ
- quan san
- quan sát
- quan sơn
- quan thị
- quan thự
- quan toà
- quan tài
- quan tái
- quan tâm
- quan tòa
- quan văn
- quan yếu
- quan binh
- quan chức
- quan cách
- quan dạng
- quan giai
- quan giới
- quan hoài
- quan hoạn
- quan khẩu
- quan lang
- quan liêu
- quan ngại
- quan niệm
- quan năng
- quan phán
- quan phục
- quan quân