quan chức trong Tiếng Anh là gì?

quan chức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quan chức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quan chức

    official; dignitary

    quan chức nhà nước government official

    hầu như không một quan chức nào bị đưa ra xét xử almost none of the officials were brought to trial

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quan chức

    official, dignitary