quan tái trong Tiếng Anh là gì?
quan tái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quan tái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quan tái
frontier pass
một niềm quan tái bốn mùa gió trăng (truyện kiều) the pass where for four seasons he had loved and lived
Từ điển Việt Anh - VNE.
quan tái
frontier pass
Từ liên quan
- quan
- quan hà
- quan hệ
- quan họ
- quan lộ
- quan sứ
- quan to
- quan tư
- quan võ
- quan ải
- quan ấn
- quan chế
- quan cảm
- quan hàm
- quan hầu
- quan khố
- quan lãm
- quan lại
- quan lớn
- quan nha
- quan phụ
- quan san
- quan sát
- quan sơn
- quan thị
- quan thự
- quan toà
- quan tài
- quan tái
- quan tâm
- quan tòa
- quan văn
- quan yếu
- quan binh
- quan chức
- quan cách
- quan dạng
- quan giai
- quan giới
- quan hoài
- quan hoạn
- quan khẩu
- quan lang
- quan liêu
- quan ngại
- quan niệm
- quan năng
- quan phán
- quan phục
- quan quân