quan tái trong Tiếng Anh là gì?

quan tái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quan tái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quan tái

    frontier pass

    một niềm quan tái bốn mùa gió trăng (truyện kiều) the pass where for four seasons he had loved and lived

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quan tái

    frontier pass