quan giai trong Tiếng Anh là gì?

quan giai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quan giai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quan giai

    mandarin hierarchy

    nghìn năm đằng dặc quan giai lần lần (truyện kiều) kim climbed the office ladder year by year

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quan giai

    mandarin hierarchy