quan hệ trong Tiếng Anh là gì?
quan hệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quan hệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quan hệ
to concern; to relate to something/somebody; connection; relation; relationship; tie; link; dealings
lập/cắt đứt quan hệ với một công ty dịch vụ to form/break a connection with a service company
việc này có quan hệ với những việc xảy ra hôm qua hay không? does this have any connection with what happened yesterday?
relational
ký hiệu/biểu thức quan hệ relational symbol/expression
to have sex with somebody
cô quan hệ với hắn bao nhiêu lần rồi? how many times have you had sex with him?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quan hệ
* verb
to affect; to concern; to correlate
Từ điển Việt Anh - VNE.
quan hệ
relation, connection; to be important, affect, concern, correlate
Từ liên quan
- quan
- quan hà
- quan hệ
- quan họ
- quan lộ
- quan sứ
- quan to
- quan tư
- quan võ
- quan ải
- quan ấn
- quan chế
- quan cảm
- quan hàm
- quan hầu
- quan khố
- quan lãm
- quan lại
- quan lớn
- quan nha
- quan phụ
- quan san
- quan sát
- quan sơn
- quan thị
- quan thự
- quan toà
- quan tài
- quan tái
- quan tâm
- quan tòa
- quan văn
- quan yếu
- quan binh
- quan chức
- quan cách
- quan dạng
- quan giai
- quan giới
- quan hoài
- quan hoạn
- quan khẩu
- quan lang
- quan liêu
- quan ngại
- quan niệm
- quan năng
- quan phán
- quan phục
- quan quân