quan hệ trong Tiếng Anh là gì?

quan hệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quan hệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quan hệ

    to concern; to relate to something/somebody; connection; relation; relationship; tie; link; dealings

    lập/cắt đứt quan hệ với một công ty dịch vụ to form/break a connection with a service company

    việc này có quan hệ với những việc xảy ra hôm qua hay không? does this have any connection with what happened yesterday?

    relational

    ký hiệu/biểu thức quan hệ relational symbol/expression

    to have sex with somebody

    cô quan hệ với hắn bao nhiêu lần rồi? how many times have you had sex with him?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quan hệ

    * verb

    to affect; to concern; to correlate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quan hệ

    relation, connection; to be important, affect, concern, correlate